1. By the time
2. Earlier
3. Formerly
4. Precede
5. Previously
6. Prior to
Câu 1:
By the time the army had restored order, the city had been almost completely devastated.
( Lúc mà quân đội lập lại trật tự thì thành phố đã bị phá hủy gần như hoàn toàn.)
Có thể hiểu By the time = Lúc = Trước hoặc Ngay khi một sự việc gì đó xảy ra, thì một việc sự việc khác đã xảy ra rồi.
VD: It's not worth going shopping now. By the time we get to shops, they will be closed.
(Đi shopping lúc này chả cần thiết đâu. Lúc mà chúng ta tới các cửa hàng thì họ đã đóng cửa mất rồi.)
Có thể hiểu là khi mà người nói đang trên đường tới các cửa hàng hoặc ngay khi họ vừa tới thì các cửa hàng đã đóng cửa rồi.
By the time thường được sử dụng trong thì quá khứ hoàn thành ( thì quá khứ hoàn thành diễn đạt một sự việc đã diễn ra trước một hành động khác trong quá khứ.)
Trong đó, công thức là: By the time + mệnh đề phụ (ở thì quá khứ đơn) + mệnh đề chính ( ở thì quá khứ hoàn thành)
VD: By the time she arrived, they had already eaten.
(Lúc mà cô ấy tới thì họ đã ăn tối xong rồi) - chú ý ở đây từ "xong rồi", diễn tả hành động chính là việc ăn đã được hoàn thành.
* Lưu ý: By the time và When có cách dùng trong một số trường hợp có thể thay thế cho nhau, nhưng có một số trường hợp thì không.
VD:
- When I was a child, I often played football.
Không thể nói:
- By the time I was a child, I often played football.
By the time: chỉ một mốc thời gian cụ thể, nhất định. (VD: khi họ vừa ăn xong, khi quân đội đổ tới, ....)
When: chỉ một khoảng thời gian (VD: khoảng thời gian tôi còn là một đứa trẻ (chứ không thể là thời điểm tôi còn là một đứa trẻ)).
Cần chú ý "khoảng thời gian" và "thời điểm" là hoàn toàn khác nhau, người Việt thường dùng lẫn lộn hai từ này rất không chính
- Câu 2:
The Prime Minister made a speech praising charity organisations working in Mozambique. Ealier that day he had promised massive economic aid to stricken areas.
(Thủ tướng đã có một bài phát biểu khen ngợi các tổ chức từ thiện đang hoạt động tại Mozambique. Trước đó, ông đã từng hứa sẽ tài trợ một khoản kinh tế khổng lồ cho những vùng bị ảnh hưởng mạnh.)
Earlier = trước đó (hoặc có thể nói là sớm hơn một hành động nào đó) => Earlier cũng có thể dịch là "sớm hơn".
Ở câu trên có thể thay Earlier bằng Previously nhưng Previously có sắc thái khác so với Earlier.
- Câu 3:
It was my first trip on an aeroplane. Previously I'd always gone by train.
(Đó là lần đầu tôi được ngồi trên một chiếc máy bay. Trước đây tôi toàn đi bằng tàu hỏa mà thôi.)
Vậy Previously = trước đây. So với Earlier thì Previously mang sắc thái cụ thể hơn, đó là trước đó một khoảng thời gian khá dài.
- Câu 4:
Formerly know as Bombay, Mumbai is India's most vibrant and exciting city.
(Thuở xưa khi mà được biết đến với cái tên Bombay, Mumbai là thành phố rực rỡ và sôi động nhất ở Ấn Độ.)
Có thể dùng Previously trong trường hợp này cũng được. Nhưng Formerly mang sắc thái xa xưa hơn, nên trong trường hợp này dùng Formerly là thích hợp hơn cả.
- Câu 5:
Prior to the advent of the Industrial Rovolution, pollution was virtually unheard of.
(Trước khi cách mạng công nghiệp diễn ra, ô nhiễm môi trường gần như không có.)
Prior to: diễn tả thời gian trước khi một cái gì đó xảy ra.
- Câu 6:
A sudden drop in temperature will usually precede a blizzaed.
(Nhiệt độ đột ngột giảm thường xảy đến trước khi có bão tuyết.)
Precede (v): hành động xảy đến trước khi một cái gì đó xảy ra.
Rất bổ ích ạ.
Trả lờiXóaNhưng sửa " Industrial Rovolution" thành " Industrial Revolution"